“Đọ” cấu hình Moto X với loạt smartphone “đình đám” trên thị trường

Cập nhật: 02-08-2013 | 00:00:00

Không tập trung quá nhiều về cấu hình, do vậy Moto X không phải là một “siêu phẩm” thực sự có khả năng cạnh tranh về cấu hình so với các mẫu smartphone “đình đám” hiện nay trên thị trường. Bảng so sánh sơ bộ dưới đây sẽ làm rõ điều này.

Nếu so với những chiếc smartphone chạy nền tảng Android được ra mắt gần đây, có thể thấy Moto X “lép vế” hoàn toàn, tuy nhiên nếu so sánh với những smartphone sử dụng nền tảng khác như iPhone của Apple, Lumia của Nokia hay Z10 của BlackBerry, Moto X có cấu hình tương đương và không hề thua kém.  “Đọ” cấu hình Moto X với loạt smartphone “đình đám” trên thị trường

Có cùng kích cỡ màn hình với HTC One (trái), nhưng Moto X lại có kích thước nhỏ hơn, do màn hình được kéo dài ra các cạnh

Lumia 1020

iPhone 5

BlackBerry Z10

Moto X

Kích cỡ màn hình

4,5-inch

4-inch

4,2-inch

4,7-inch

Độ phân giải

1280x768

1136x640

1280x768

1280x720

Mật độ điểm ảnh

332

326

356

316

Công nghệ màn hình

AMOLED

IPS LCD

LCD

AMOLED

Khối lượng

158

113,4g

136g

130,4g

Độ dày

10,4mm

7,6mm

8,9mm

10,4mm

Vi xử lý

Qualcomm Snapdragon S4 Pro lõi kép tốc độ 1.5GHz

Apple A6 lõi kép

Qualcomm Snapdragon S4 Pro lõi kép tốc độ 1.5GHz

X8 Mobile do Motorola phát triển, lõi kép tốc độ 1.7GHz

Dung lượng RAM

2GB

1GB

2GB

2GB

Ổ cứng lưu trữ

32GB

16/32/64GB

16GB

16GB/32GB

Hỗ trợ thẻ nhớ

Không

Không

Không

Camera sau

41 megapixel, đèn flash Xenon, công nghệ PuewView

8 megapixel

8 megapixel

10 megapixel

Camera trước

1.3 megapixel (quay video 720p)

1.2 megapixel (quay video 720p)

2 megapixel (quay video 720p)

2 megapixel (quay video 1080p)

Kết nối

Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC

Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE

Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC

Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC

Cổng kết nối

MicroUSB

Lightning

MicroUSB, microHDMI

MicroUSB

Dung lượng pin

2.000mAh

1.440mAh

1.800mAh

2.200mAh

Hệ điều hành

Windows Phone 8

iOS 6.0

BlackBerry OS 10

Android 4.2 Jelly Bean

Giá bán

299USD kèm hợp đồng tại Mỹ

16,99 triệu đồng, bản quốc tế tại Việt Nam

12,5 triệu đồng tại Việt Nam

199/239USD cho phiên bản 16/32GB, kèm hợp đồng

So sánh Moto X với loạt smartphone Android ra mắt gần đây

Trong khi các mẫu smartphone sử dụng nền tảng Android ra mắt gần đây được đầu tư mạnh mẽ về cấu hình, tuy nhiên, Moto X trở thành một ngoại lệ khi chỉ được trang bị cấu hình tầm trung, với màn hình độ phân giải HD (thay vì Full HD) và vi xử lý lõi kép (thay vì lõi tứ).

Bảng so sánh dưới đây sẽ phần nào giúp người dùng nhận ra sự khác biệt giữa Moto X với những mẫu smartphone chạy Android “đình đám” được ra mắt thời gian gần đây:

Moto X

Galaxy S 4

HTC One

Nexus 4

Xperia Z

Kích cỡ màn hình

4,7-inch

5-inch

4,7-inch

4,7-inch

5-inch

Độ phân giải

1280x720

1920x1080

1920x1080

1280x768

1920x1080

Mật độ điểm ảnh

316

441

468

320

443

Công nghệ màn hình

AMOLED

SuperAMOLED

Super LCD3

IPS LCD

TFT

Khối lượng

130,4g

131,5g

145,15g

140,6g

146g

Độ dày

10,4mm

7,9mm

9,3mm

9,14mm

7,9mm

Vi xử lý

X8 Mobile do Motorola phát triển, lõi kép tốc độ 1.7GHz

Exynos 5 Octa lõi 8 tốc độ 1.8GHz (phiên bản quốc tế)

Snapdragon S4 Pro lõi tứ 1.9GHz (thị trường Mỹ)

Qualcomm Snapdragon 600 lõi tứ tốc độ 1.7GHz

Qualcomm Snapdragon S4 Pro, lõi tứ tốc độ 1.5GHz

Qualcomm Snapdragon S4 Pro lõi tứ tốc độ 1.5GHz

Dung lượng RAM

2GB

2GB

2GB

2GB

2GB

Ổ cứng lưu trữ

16GB/32GB

16/32/64GB

16/32/64GB

8/16GB

16GB

Hỗ trợ thẻ nhớ

Không

Không

Không

Camera sau

10 megapixel

13 megapixel

4 megapixel

8 megapixel

13.1 megapixel

Camera trước

2 megapixel (quay video 1080p)

2 megapixel (quay video 1080p)

Hỗ trợ quay video HD 1080p

1.3 megapixel

2.2 megapixel (quay video 1080p)

Kết nối

Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC

Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, hồng ngoại, NFC

Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC

Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC

Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC

Cổng kết nối

MicroUSB

MicroUSB

MicroUSB

MicroUSB

MicroUSB

Dung lượng pin

2.200mAh

2.600mAh

2.300mAh

2.100mAh

2.330mAh

Hệ điều hành

Android 4.2 Jelly Bean

Android 4.2 Jelly Bean

Android 4.2 Jelly Bean

Android 4.2 Jelly Bean

Android 4.2 Jelly Bean

Giá bán

199/239USD cho phiên bản 16/32GB, kèm hợp đồng

15,99 triệu đồng tại Việt Nam

14,5/16 triệu tương ứng phiên bản 16GB/32GB tại Việt Nam

9,9 triệu đồng tại Việt Nam

15,49 triệu đồng tại Việt Nam

 Theo Dân trí

Chia sẻ bài viết

LƯU Ý: BDO sẽ biên tập ý kiến của bạn đọc trước khi xuất bản. BDO hoan nghênh những ý kiến khách quan, có tính xây dựng và có quyền không sử dụng những ý kiến cực đoan không phù hợp. Vui lòng gõ tiếng việt có dấu, cám ơn sự đóng góp của bạn đọc.

Gửi file đính kèm không quá 10MB Đính kèm File
intNumViewTotal=543
Quay lên trên